Có 1 kết quả:
鞭打 biān dǎ ㄅㄧㄢ ㄉㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh roi, quất, vụt
Từ điển Trung-Anh
(1) to whip
(2) to lash
(3) to flog
(4) to thrash
(2) to lash
(3) to flog
(4) to thrash
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0